Có 2 kết quả:
輝煌 huī huáng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ • 辉煌 huī huáng ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid
(2) glorious
(2) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid
(2) glorious
(2) glorious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0